chà công
 | [chà công] | |  | (Äấng chà công) Very Just; God |
Very just Äấng chà công Very Just, God Chà công vô tư public-spirited and selfless Ä‘em lòng chà công vô tư mà đối vá»›i ngưá»i, đối vá»›i việc to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
|
|